Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慎重吟味
[Thận Trọng Ngâm Vị]
しんちょうぎんみ
🔊
Danh từ chung
xem xét kỹ lưỡng
Hán tự
慎
Thận
khiêm tốn; cẩn thận
重
Trọng
nặng; quan trọng
吟
Ngâm
làm thơ; hát; ngâm thơ
味
Vị
hương vị; vị