慎む
[Thận]
謹む [Cẩn]
虔む [Kiền]
謹む [Cẩn]
虔む [Kiền]
つつしむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 thường là 慎む
cẩn thận; kín đáo
JP: 時が時だからことばを慎みなさい。
VI: Vì thời điểm nhạy cảm, hãy cẩn thận lời nói.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 thường là 慎む
làm điều độ; kiềm chế (không làm quá); kiêng
JP: でしゃばるのは慎んでください。
VI: Xin đừng xen vào.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
kính cẩn
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
trong sạch; trinh khiết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
口を慎んだらどうだ。
Sao bạn không giữ miệng lại.
言葉を慎みなさい。
Hãy cẩn thận lời nói của bạn.
口を慎みなさい。
Hãy giữ miệng lại.
軽挙妄動を慎むべきだ。
Nên tránh hành động thiếu suy nghĩ.
軽挙妄動を慎んでください。
Xin hãy kiềm chế hành động thiếu suy nghĩ.
彼女は酒を慎んでいる。
Cô ấy đang kiêng rượu.
彼がおしゃべりを慎もうと言った。
Anh ấy đã nói sẽ kiềm chế nói nhiều.
相乗りしている人は他の乗客との会話を慎むべきだ。
Những người đi xe đồng hành nên hạn chế nói chuyện với hành khách khác.
田中さん!殿方と共同生活してるのよ!ノーパンは慎みなさい!
Chị Tanaka! Chị đang sống chung với những người đàn ông! Hãy tự trọng và không nên đi không mặc quần lót!
あなたはそのサインが消えるまでタバコを慎むように求められている。
Bạn được yêu cầu không hút thuốc cho đến khi biển báo tắt.