Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慈訓
[Từ Huấn]
じくん
🔊
Danh từ chung
lời khuyên tốt; lời khuyên của mẹ
Hán tự
慈
Từ
từ bi
訓
Huấn
hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc