慈善会 [Từ Thiện Hội]
じぜんかい

Danh từ chung

hội từ thiện

Hán tự

Từ từ bi
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia