慇懃無礼 [Ân Cần Vô Lễ]

いんぎんぶれい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lịch sự bề ngoài nhưng thực ra thô lỗ; thô lỗ dưới lớp vỏ lịch sự; lịch sự bề ngoài nhưng thực ra vô lễ

JP: あいつの慇懃無礼いんぎんぶれいなもののいいかたおもすだけで不愉快ふゆかいになるよ。

VI: Cách nói khách sáo nhưng thiếu thành ý của thằng đó, chỉ nhớ lại thôi đã thấy khó chịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきん銀行ぎんこういん態度たいどはなんと慇懃無礼いんぎんぶれいなことか。何様なにさまだとおもってるんだ。
Thái độ của nhân viên ngân hàng gần đây thật là khách sáo mà cũng thô lỗ. Họ nghĩ mình là ai vậy.