慇懃を通じる [Ân Cần Thông]
いんぎんをつうじる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

có quan hệ tình cảm bí mật

Hán tự

Ân lịch sự
Cần lịch sự
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v