感激 [Cảm Kích]

かんげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cảm xúc sâu sắc

JP: かれ言葉ことば彼女かのじょ感激かんげきのあまりなみだぐんだ。

VI: Lời nói của anh ấy đã khiến cô ấy rơi nước mắt vì xúc động.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは感激かんげきするだろう。
Tom sẽ rất cảm động.
がチームにおむかえでき、感激かんげきします。
Tôi rất vui mừng được chào đón bạn vào đội của chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 感激

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 感激
  • Cách đọc: かんげき
  • Loại từ: danh từ; động từ đi với する (感激する)
  • Sắc thái: trang trọng, lịch sự; thường dùng trong thư từ, phát biểu, lời cảm ơn mang tính nghi thức
  • Nghĩa khái quát: cảm kích sâu sắc, xúc động vì lòng tốt/sự giúp đỡ của người khác
  • Mẫu thường gặp: 〜に感激する/深く感激する/感激のあまり/ご厚意に感激いたします

2. Ý nghĩa chính

感激 diễn tả trạng thái xúc động mạnh và biết ơn sâu sắc trước lòng tốt, sự quan tâm, giúp đỡ hay một vinh dự nhận được. Khác với cảm xúc bộc phát đơn thuần, 感激 nhấn mạnh sự trân trọng, ghi ơn của người nói.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 感謝: “biết ơn” nói chung (cảm tạ). 感激 mạnh hơn, có sắc thái “xúc động vì biết ơn”.
  • 感動: “xúc động” trước cảnh tượng, tác phẩm nghệ thuật... nhưng không nhất thiết gắn với lòng biết ơn. 感激 thường có đối tượng gây ơn.
  • 恐縮: áy náy, ngại vì được giúp; lịch sự hơn nhưng khác trọng tâm. 感激 là xúc động biết ơn, không hàm ý “ngại”.
  • 感銘: ấn tượng sâu sắc khắc vào lòng (văn viết), gần với “khắc cốt ghi tâm”, yếu tố “biết ơn” có thể ít hơn 感激.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • 人の厚意・支援・親切に感激する/深く感激する
    • 感激のあまり涙が出た
    • ご配慮に感激しております(rất lịch sự trong kinh doanh/thư từ)
  • Ngữ cảnh: phát biểu cảm ơn, thư cảm tạ, bài viết kỉ niệm, khoảnh khắc nhận giải/được giúp đỡ lớn.
  • Không dùng cho chuyện tiêu cực; khi bị sốc/bất ngờ không nên dùng 感激.
  • Phó từ đi kèm: 深く・大いに・心から・たいへん + 感激

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
感謝 Gần nghĩa lòng biết ơn Trung tính hơn, dùng rộng rãi; 感激 mạnh cảm xúc hơn.
感動 Liên quan xúc động Thường do cảnh đẹp, tác phẩm; không nhấn mạnh “ơn nghĩa”.
感銘 Từ văn viết ấn tượng khắc sâu Trang trọng, thiên về “khắc ghi”.
恐縮 Liên quan ấy nấy, thật ngại Lịch sự, thể hiện sự khiêm nhường hơn là xúc động.
失望/無感動 Đối nghĩa (ngữ dụng) thất vọng / vô cảm Trạng thái trái ngược về mặt cảm xúc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cảm – cảm nhận, xúc cảm.
  • : kích – mạnh, dữ dội, mãnh liệt.
  • Hợp nghĩa: “cảm xúc mãnh liệt” → cảm kích sâu sắc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp Nhật, thể hiện sự biết ơn sâu sắc là phép lịch sự quan trọng. Cụm “ご厚情に感激しております” hay “温かいご支援に感激いたしました” thường xuất hiện trong thư cảm ơn, diễn văn. Khi nói trực tiếp, dùng ngắn gọn “本当に感激しました” cũng đủ tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 皆さんのご支援に感激しました。
    Tôi đã vô cùng cảm kích trước sự hỗ trợ của mọi người.
  • 温かい言葉に感激の涙がこぼれた。
    Tôi rơi nước mắt vì xúc động trước những lời ấm áp.
  • ご厚意に深く感激しております。
    Tôi vô cùng cảm kích trước thịnh tình của quý vị.
  • 受賞の知らせを聞いて感激した。
    Nghe tin đoạt giải tôi đã rất xúc động biết ơn.
  • 遠路はるばる来てくださり、心から感激いたしました。
    Anh/chị đã lặn lội đường xa đến, tôi thật sự cảm kích từ đáy lòng.
  • 恩師の励ましに感激し、最後まで頑張れた。
    Nhờ xúc động vì lời động viên của thầy, tôi đã cố gắng đến cùng.
  • こんなにも多くの支援が集まるとは、本当に感激です。
    Nhận được nhiều hỗ trợ đến vậy, thật sự tôi rất cảm kích.
  • 皆さまの温情に感激の念でいっぱいです。
    Tôi tràn ngập lòng cảm kích trước ân tình của mọi người.
  • 素晴らしい機会をいただき、身に余る思いで感激しました。
    Được trao cơ hội tuyệt vời thế này, tôi cảm kích vượt quá mong đợi.
  • 被災地への寄付が相次ぎ、彼は感激して頭を下げた。
    Những khoản quyên góp dồn dập cho vùng thiên tai khiến anh ấy cúi đầu cảm kích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 感激 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?