感染症 [Cảm Nhiễm Chứng]
かんせんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bệnh truyền nhiễm

JP: みみ感染かんせんしょうによくかかります。

VI: Tôi thường xuyên bị nhiễm trùng tai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

感染かんせんしょう病気びょうきですか。
Đây là bệnh truyền nhiễm phải không?
人生じんせいとは致命ちめいてきせい感染かんせんしょうだ。
Cuộc sống là một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục chết người.

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Nhiễm nhuộm; tô màu
Chứng triệu chứng