1. Thông tin cơ bản
- Từ: 感慨
- Cách đọc: かんがい
- Từ loại: Danh từ; thường đi với 深い, 無量, ひとしお
- Độ phổ biến: Khá cao trong văn viết trang trọng/bài phát biểu
- Lĩnh vực/Chủ đề: Cảm xúc, hồi ức, phát biểu trang trọng
- Ghi chú: Tính từ liên quan: 感慨深い(かんがいぶかい)
2. Ý nghĩa chính
感慨 là nỗi niềm, cảm xúc dạt dào mang sắc thái trầm lắng, suy tư (thường gắn với hồi ức, đổi thay thời gian). Dùng trong bối cảnh trang trọng hơn so với “うれしい/かなしい”.
3. Phân biệt
- 感慨 vs 感動: 感動 là xúc động mạnh (bùng nổ), còn 感慨 là nỗi niềm sâu lắng, giàu suy tư.
- 感慨 vs 感傷: 感傷 nghiêng về u sầu, ủy mị; 感慨 trung tính hoặc trang trọng, không nhất thiết bi lụy.
- Cụm cố định: 感慨無量(vô vàn cảm xúc), 感慨深い(đầy nỗi niềm), 感慨にふける(chìm trong nỗi niềm).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- 〜に感慨を覚える: cảm thấy bùi ngùi trước ~.
- 〜について感慨を述べる: bày tỏ nỗi niềm về ~.
- 感慨無量だ/感慨深い: vô vàn cảm xúc / đầy nỗi niềm.
- Ngữ cảnh: Phát biểu lễ tốt nghiệp, nghỉ hưu, kỷ niệm thành lập; bài viết tản văn, phóng sự.
- Sắc thái: trang trọng, điềm tĩnh, không khoa trương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 感慨深い |
Liên quan |
Đầy nỗi niềm |
Tính từ thường gặp trong văn viết. |
| 感慨無量 |
Liên quan (thành ngữ) |
Vô vàn cảm xúc |
Cụm cố định, trang trọng. |
| 感動 |
Gần nghĩa |
Xúc động mạnh |
Mạnh, bộc phát hơn 感慨. |
| 感傷 |
Gần nghĩa |
Cảm thương, sầu cảm |
Mang sắc thái u sầu hơn. |
| 無感動 |
Đối nghĩa |
Vô cảm |
Thiếu rung động/cảm xúc. |
| 所感 |
Liên quan |
Cảm tưởng |
Từ trang trọng khi phát biểu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 感: Bộ Tâm(心)→ cảm xúc; On: カン.
- 慨: Bộ Tâm đứng(忄) + phần âm 既; On: ガイ. Nghĩa gốc “cảm khái, than thở”.
- Gợi nhớ: “Tâm” kết hợp “khái” → nỗi niềm dâng lên trong lòng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn giữ văn phong lịch sự, thay vì nói “本当にうれしい”, hãy dùng 感慨無量です hoặc “感慨を覚えております”。 Với bài luận, cặp 事実→時間の経過→変化→感慨 giúp đoạn kết tự nhiên, chín chắn.
8. Câu ví dụ
- 母校に戻ると感慨にふけってしまう。
Quay lại trường cũ khiến tôi chìm trong nỗi niềm.
- 受賞の瞬間はひとしおの感慨があった。
Khoảnh khắc nhận giải mang đến nỗi niềm đặc biệt.
- 十年ぶりに再会して感慨を覚えた。
Gặp lại sau mười năm tôi thấy bùi ngùi.
- プロジェクト完了に際し感慨無量です。
Nhân dịp dự án hoàn thành, tôi vô vàn cảm xúc.
- 古い写真を見ると感慨深い。
Nhìn những bức ảnh cũ thấy đầy nỗi niềm.
- 社長は創業当時を振り返り感慨を述べた。
Giám đốc hồi tưởng thời lập nghiệp và bày tỏ nỗi niềm.
- 故郷の景色に感慨を禁じ得ない。
Không thể kìm được nỗi niềm trước phong cảnh quê hương.
- 作品の完成に感慨新たにペンを置いた。
Tác phẩm hoàn thành, tôi đặt bút xuống với nỗi niềm mới mẻ.
- 別れの挨拶では感慨がこみ上げた。
Trong lời chào tạm biệt, nỗi niềm dâng trào.
- 節目の年を迎え感慨ひとしおだ。
Đón một năm cột mốc, tôi càng thêm bùi ngùi.