Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愛郷
[Ái Hương]
あいきょう
🔊
Danh từ chung
tình yêu quê hương
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
郷
Hương
quê hương