愛逢月 [Ái Phùng Nguyệt]
めであいづき

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tháng bảy âm lịch

🔗 文月

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Phùng gặp gỡ; hẹn hò; cuộc hẹn
Nguyệt tháng; mặt trăng