愛知淑徳大学 [Ái Tri Thục Đức Đại Học]
あいちしゅくとくだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Aichi Shukutoku

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Tri biết; trí tuệ
Thục duyên dáng; thuần khiết
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Đại lớn; to
Học học; khoa học