愛猫家 [Ái Miêu Gia]
あいびょうか

Danh từ chung

người yêu mèo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはあいねこです。
Tom là một người yêu mèo.
わたしねこをこよなくあいする、熱狂ねっきょうてきあいねこです。
Tôi là một người yêu mèo cuồng nhiệt.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Miêu mèo
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ