愛猫
[Ái Miêu]
あいびょう
Danh từ chung
mèo cưng; mèo yêu quý
JP: 私の愛猫がもう一週間も行方が解らない。
VI: Con mèo yêu quý của tôi đã mất tích suốt một tuần.
Danh từ chung
yêu mèo; thích mèo
🔗 愛猫家
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは愛猫家です。
Tom là một người yêu mèo.
私は猫をこよなく愛する、熱狂的な愛猫家です。
Tôi là một người yêu mèo cuồng nhiệt.