愛妻
[Ái Thê]
あいさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
người vợ yêu dấu
JP: 「うちの愛妻がケチでさー」「のろけてる?愚痴ってる?」
VI: "Vợ tôi keo kiệt lắm" - "Anh đang khoe hay than vãn vậy?"
Danh từ chung
trân trọng vợ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日のランチも愛妻弁当ですか?妬けますね。
Bữa trưa hôm nay cũng là cơm vợ nấu à? Tôi thật ghen tị.