Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愛唱曲
[Ái Xướng Khúc]
あいしょうきょく
🔊
Danh từ chung
bài hát yêu thích
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
唱
Xướng
hát; đọc
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng