愛唱
[Ái Xướng]
あいしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
yêu thích hát (một bài hát); hát với sự yêu thích