愛吟 [Ái Ngâm]
あいぎん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

yêu thích ngâm thơ hoặc hát bài hát yêu thích

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ