意馬心猿 [Ý Mã Tâm Viên]
いばしんえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

khó kiềm chế dục vọng

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
ngựa
Tâm trái tim; tâm trí
Viên khỉ