Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愉色
[Du Sắc]
ゆしょく
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
vẻ mặt vui vẻ
🔗 喜色
Hán tự
愉
Du
niềm vui; hạnh phúc
色
Sắc
màu sắc