愁嘆 [Sầu Thán]
愁歎 [Sầu Thán]
しゅうたん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

than thở; đau buồn

Hán tự

Sầu đau buồn; lo lắng
Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ
Thán đau buồn; than khóc