惰眠をむさぼる [Nọa Miên]
惰眠を貪る [Nọa Miên Tham]
だみんをむさぼる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

ngủ cả ngày; lười biếng cả ngày

Hán tự

Nọa lười biếng; lười nhác
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Tham tham lam; đắm chìm