惰力 [Nọa Lực]
だりょく

Danh từ chung

quán tính; động lượng

Danh từ chung

thói quen

Hán tự

Nọa lười biếng; lười nhác
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực