惣菜店 [Tổng Thái Điếm]
総菜店 [Tổng Thái Điếm]
そうざいてん
Danh từ chung
cửa hàng bán đồ ăn sẵn
Danh từ chung
cửa hàng bán đồ ăn sẵn