惜しみ無く [Tích Vô]
惜しみなく [Tích]
おしみなく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Trạng từ

không tiếc; rộng rãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれきんしみなく使つかう。
Anh ấy tiêu tiền không tiếc tay.
ふたりのいきった演奏えんそうに、観客かんきゃくしみない拍手はくしゅおくった。
Màn trình diễn ăn ý của hai người đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả.

Hán tự

Tích tiếc; hối tiếc
không có gì; không