惚気る
[Hốt Khí]
のろける
ノロケる
ノロける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khoe chuyện tình cảm
JP: 「うちの愛妻がケチでさー」「のろけてる?愚痴ってる?」
VI: "Vợ tôi keo kiệt lắm" - "Anh đang khoe hay than vãn vậy?"