惚け
[Hốt]
呆け [Ngốc]
呆け [Ngốc]
ぼけ
ボケ
ヴォケ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngốc; kẻ ngốc
JP: あんな二股かける女なんか忘れたわ、ボケ。
VI: Tôi đã quên mất người phụ nữ hai mặt đó rồi, ngốc ạ.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
lú lẫn; lão suy; mất trí nhớ
Hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mất trí (do); không tỉnh táo (do); cảm thấy uể oải (do); chưa hồi phục hoàn toàn (sau)
🔗 時差ぼけ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người hài hước (trong cặp đôi hài)
🔗 つっこみ; 漫才