惑溺 [Hoặc Nịch]
わくでき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự nuông chiều; nghiện ngập; say mê
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự nuông chiều; nghiện ngập; say mê