惑星 [Hoặc Tinh]
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
hành tinh
JP: 他の惑星には生命が存在するのですか。
VI: Có sự sống tồn tại trên các hành tinh khác không?
Danh từ chung
ngựa ô; ứng cử viên bất ngờ
Danh từ chung
hành tinh
JP: 他の惑星には生命が存在するのですか。
VI: Có sự sống tồn tại trên các hành tinh khác không?
Danh từ chung
ngựa ô; ứng cử viên bất ngờ
惑星 là thiên thể quay quanh một ngôi sao, tự thân không phát sáng như sao, có khối lượng đủ lớn để gần tròn, và (theo định nghĩa IAU 2006) đã “dọn sạch” vùng quỹ đạo. Trong Hệ Mặt Trời hiện có 8 hành tinh: 水星・金星・地球・火星・木星・土星・天王星・海王星; 冥王星 hiện xếp là 準惑星.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 恒星 | Đối lập loại | ngôi sao | Tự phát sáng; là tâm mà 惑星 quay quanh. |
| 衛星 | Liên quan | vệ tinh tự nhiên | Quay quanh 惑星, ví dụ 月(Mặt Trăng). |
| 小惑星 | Liên quan (phân loại khác) | tiểu hành tinh | Kích thước nhỏ, hình dạng không tròn đều. |
| 準惑星 | Liên quan (phân loại) | hành tinh lùn | Ví dụ 冥王星; không “dọn sạch” quỹ đạo. |
| 系外惑星 | Thuật ngữ | ngoại hành tinh | Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời (exoplanet). |
| 惑星探査 | Từ ghép | thám hiểm hành tinh | Nhiệm vụ tàu thăm dò, viễn trắc. |
Khái niệm 惑星 thay đổi theo thời đại; quyết định của IAU 2006 phân loại lại 冥王星 thành 準惑星. Trong tiếng Nhật, các hành tinh có tên Hán tự giàu gợi hình (水・金・地・火・木・土・天・海). Khi học, hãy gắn 惑星 với các động từ khoa học như 公転・自転・検出 để dùng chính xác.
Bạn thích bản giải thích này?