情緒纏綿
[Tình Tự Triền Miên]
情緒てんめん [Tình Tự]
情緒纒綿 [Tình Tự Triền Miên]
情緒てんめん [Tình Tự]
情緒纒綿 [Tình Tự Triền Miên]
じょうしょてんめん
じょうちょてんめん
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
tình cảm dịu dàng; bị cảm xúc chi phối