情状酌量 [Tình Trạng Chước Lượng]
じょうじょうしゃくりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

xem xét các tình tiết giảm nhẹ

JP: おとこ情状じょうじょう酌量しゃくりょうもとめたが、おかしたつみたいして20年にじゅうねん懲役ちょうえきけいいいわたさされた。

VI: Người đàn ông đã xin giảm án nhưng vẫn bị tuyên phạt 20 năm tù vì tội đã phạm.

Hán tự

Tình tình cảm
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Chước rót rượu; múc
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán