情報漏洩 [Tình Báo Lậu Tiết]
情報漏えい [Tình Báo Lậu]
じょうほうろうえい
じょうほうろうせつ – 情報漏洩

Danh từ chung

rò rỉ thông tin

Hán tự

Tình tình cảm
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Lậu rò rỉ; thoát ra; thời gian
Tiết rò rỉ; thoát