情報処理 [Tình Báo Xứ Lý]
じょうほうしょり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

xử lý dữ liệu; xử lý thông tin

Hán tự

Tình tình cảm
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Xứ xử lý; quản lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật