悼み悲しむ [Điệu Bi]

いたみ悲しむ [Bi]

いたみかなしむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Từ hiếm

đau buồn

JP: 近所きんじょ人々ひとびとはみなかれをいたみかなしんだ。

VI: Những người hàng xóm đều buồn bã và đau khổ vì cái chết của anh ấy.