悲歌慷慨 [Bi Ca Khảng Khái]
ひかこうがい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

than vãn

Hán tự

Bi đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
Ca bài hát; hát
Khảng khóc; đau buồn
Khái buồn; thở dài; than thở