悲恋 [Bi Luyến]
ひれん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

tình yêu dang dở; tình yêu thất vọng

Hán tự

Bi đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
Luyến lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu