悲喜劇 [Bi Hỉ Kịch]
ひきげき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bi hài kịch

Hán tự

Bi đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
Hỉ vui mừng
Kịch kịch; vở kịch