Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪魔払い
[Ác Ma Chàng]
あくまばらい
🔊
Danh từ chung
trừ tà
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
魔
Ma
phù thủy; quỷ; tà ma
払
Chàng
trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
Từ liên quan đến 悪魔払い
儺
な
(nghi lễ) xua đuổi tà ma
厄払い
やくばらい
trừ tà; lễ thanh tẩy khỏi ảnh hưởng xấu
厄落とし
やくおとし
thoát khỏi điều ác; trừ tà