Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪魔憑き
[Ác Ma Bằng]
あくまつき
🔊
Danh từ chung
bị quỷ ám
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
魔
Ma
phù thủy; quỷ; tà ma
憑
Bằng
dựa vào; bằng chứng; chứng cứ; theo; chiếm hữu; ám ảnh