悪行三昧 [Ác Hành Tam Muội]
あくぎょうざんまい

Danh từ chung

phạm mọi tội ác; theo con đường xấu xa

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Tam ba
Muội tối; ngu ngốc