Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪祓
[Ác Phất]
あしはらえ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thanh tẩy tội lỗi
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
祓
Phất
trừ tà