悪知恵 [Ác Tri Huệ]
わるぢえ
わるじえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 48000

Danh từ chung

xảo quyệt

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tri biết; trí tuệ
Huệ ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt

Từ liên quan đến 悪知恵