悪洒落 [Ác Tẩy Lạc]
悪じゃれ [Ác]
悪戯 [Ác Hí]
わるじゃれ
あくぎ – 悪戯
わるざれ – 悪戯

Danh từ chungTính từ đuôi na

trò đùa xúc phạm

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tẩy rửa; rắc
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Hí vui đùa

Từ liên quan đến 悪洒落