悪戯坊主
[Ác Hí Phường Chủ]
いたずら坊主 [Phường Chủ]
いたずら坊主 [Phường Chủ]
いたずらぼうず
Danh từ chung
cậu bé nghịch ngợm; kẻ gây rối; bọn trẻ phiền phức
JP: 窓ガラスを割ったいたずら坊主は誰だ?
VI: Kẻ nào đã nghịch ngợm vỡ kính cửa sổ thế?