悪戯っぽい [Ác Hí]
いたずらっぽい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tinh nghịch; tinh quái

JP: 彼女かのじょにはいたずらっぽいところがあってますますきだ。

VI: Cô ấy có chút tinh nghịch mà tôi càng thêm yêu mến.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Hí vui đùa

Từ liên quan đến 悪戯っぽい