1. Thông tin cơ bản
- Từ: 悪循環
- Cách đọc: あくじゅんかん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Vòng luẩn quẩn xấu, vòng phản hồi tiêu cực
- Collocation: 悪循環に陥る/抜け出す/断ち切る/招く/生む
2. Ý nghĩa chính
Vòng luẩn quẩn xấu: một yếu tố xấu gây ra yếu tố xấu khác, rồi lại quay trở lại làm tình hình tệ hơn nữa, lặp lại thành chu kỳ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 好循環: vòng luẩn quẩn “tốt” (vòng phản hồi tích cực theo nghĩa có lợi).
- 負の連鎖/負のスパイラル: gần nghĩa, thiên về “chuỗi/đường xoáy” tiêu cực.
- 連鎖反応: phản ứng dây chuyền, trung tính hơn, không nhất thiết xấu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh tế/xã hội: 不況→投資減→雇用悪化→消費減…の悪循環。
- Đời sống cá nhân: 眠れない→疲れる→作業効率低下→また眠れない…の悪循環。
- Động từ thường đi kèm: 陥る(rơi vào), 抜け出す(thoát ra), 断ち切る(cắt đứt).
- Mẹo diễn đạt: nêu chuỗi A→B→C rồi kết bằng “…の悪循環”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 好循環 | Đối nghĩa | vòng thuận lợi | Tác động tích cực |
| 負のスパイラル | Đồng nghĩa | xoáy ốc tiêu cực | Khẩu ngữ/báo chí |
| 負の連鎖 | Gần nghĩa | chuỗi tiêu cực | Trung tính về cấu trúc |
| 連鎖反応 | Liên quan | phản ứng dây chuyền | Không nhất thiết xấu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 悪(xấu)+ 循(tuần hoàn)+ 環(vòng, vòng tròn)→ “tuần hoàn xấu”.
- Trường hợp đối lập: 好循環(tốt + tuần hoàn).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để phá 悪循環, tiếng Nhật hay đi với chiến lược “可視化する→小さく断つ→代替行動” (làm rõ → cắt nhỏ → thay thế hành vi). Khi viết luận/ báo cáo, bạn có thể minh họa bằng sơ đồ A→B→C→A để người đọc hình dung chu kỳ.
8. Câu ví dụ
- 残業が増えて睡眠が減る悪循環に陥った。
Tôi rơi vào vòng luẩn quẩn làm thêm nhiều nên ngủ ít.
- 需要が落ち込み、投資も冷え込む悪循環を断ち切る。
Chấm dứt vòng luẩn quẩn nhu cầu giảm khiến đầu tư nguội lạnh.
- 不安→過食→体重増→自己嫌悪…という悪循環から抜け出したい。
Tôi muốn thoát khỏi vòng luẩn quẩn lo lắng → ăn quá nhiều → tăng cân → tự ghét.
- 品質低下が返品増を招く悪循環になっている。
Chất lượng giảm dẫn đến hoàn trả tăng, tạo thành vòng luẩn quẩn.
- 教育格差が世代を超えて悪循環を生む。
Chênh lệch giáo dục tạo ra vòng luẩn quẩn qua nhiều thế hệ.
- 資金不足と人材不足の悪循環を断つには?
Làm sao cắt vòng luẩn quẩn thiếu vốn và thiếu nhân lực?
- 渋滞→遅延→さらに渋滞という悪循環だ。
Ùn tắc → trễ → lại càng ùn tắc, đúng là vòng luẩn quẩn.
- 批判が恐くて発言しない悪循環が組織に根付いた。
Vòng luẩn quẩn sợ bị chỉ trích nên không phát ngôn đã ăn sâu trong tổ chức.
- 景気の悪循環を反転させる政策が必要だ。
Cần chính sách đảo ngược vòng luẩn quẩn của nền kinh tế.
- 借金返済の悪循環から解放された。
Tôi đã được giải thoát khỏi vòng luẩn quẩn trả nợ.