悪循環
[Ác Tuần Hoàn]
あくじゅんかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
vòng luẩn quẩn; vòng xoáy ác
JP: 賃金と物価の悪循環を断ち切ることは困難だ。
VI: Việc phá vỡ vòng luẩn quẩn giữa lương và giá cả là khó khăn.
Trái nghĩa: 好循環