悪天 [Ác Thiên]
あくてん

Danh từ chung

thời tiết xấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このあくてん、いやになっちゃう!
Thật chán ngấy với thời tiết xấu này!

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia

Từ liên quan đến 悪天