悪僧 [Ác Tăng]
あくそう

Danh từ chung

nhà sư phóng đãng; nhà sư suy đồi

Danh từ chung

nhà sư chiến binh hung dữ

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tăng nhà sư Phật giáo; tu sĩ