悪事を唆す [Ác Sự Toa]
あくじをそそのかす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

xúi giục làm điều xấu

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Sự sự việc; lý do
Toa dụ dỗ; quyến rũ; xúi giục; thúc đẩy