Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪の枢軸
[Ác Xu Trục]
あくのすうじく
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Danh từ chung
Trục Ác
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
枢
Xu
bản lề; trung tâm
軸
Trục
trục; trụ