悪の枢軸 [Ác Xu Trục]
あくのすうじく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Trục Ác

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Xu bản lề; trung tâm
Trục trục; trụ